Spesifikasi
Deskripsi
bảng động từ bất quy tắc pdf|BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH. Infinitive forms. Past simple. Past participle. Meanings abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise.
bảng động từ bất quy tắc bảng động từ bất quy tắc | Bng ng t bt quy tc chnhĐộng từ bất quy tắc là gì? Động từ thường được chia làm hai dạng: có quy tắc (Regular Verbs) và không theo quy tắc (Irregular Verbs). Regular Verbs là động từ ·
bảng động từ bất quy tắc pdf bảng động từ bất quy tắc pdf | Bng ng t bt quy tc chnhBảng động từ bất quy tắc chính xác, đầy đủ? 360 động từ bất quy tắc? Tải về bảng động từ bất quy tắc PDF? ; arise. arose. arisen ; awake. awoke.
